Theo chuyên gia ngôn ngữ GS.TS Nguyễn Văn Khang, Đại học Phenikaa, chữ “túng” là yếu tố Hán - Việt mang nghĩa “buông, thả”, đồng thời tồn tại thêm nghĩa thuần Việt chỉ sự thiếu thốn, khó khăn.
Trong đời sống, “nghèo túng”, “túng bấn”, “túng quẫn” đều diễn tả trạng thái thiếu thốn ở các mức độ khác nhau: “nghèo túng” là luôn thiếu, “túng bấn” là lúng túng không biết xoay xở, còn “túng quẫn” là bước đường cùng. Ngoài ra, “túng” còn xuất hiện trong những cách nói rất đời thường và sinh động như “lúng túng”, “túng thì phải tính”.
Đặc biệt, khi ghép với các yếu tố khác, “túng” mang những sắc thái mới: “thao túng” là kiểm soát, chi phối người khác; “dung túng” là biết sai mà vẫn để mặc; còn “phóng túng” lại chỉ sự tự do vượt khỏi khuôn khổ.
Từ một chữ quen thuộc như “túng”, chúng ta hiểu thêm rằng tiếng Việt luôn giàu hình ảnh và gắn bó sâu sắc với cuộc sống hằng ngày.
