Danh sách 24 cầu thủ chính thức:

TM: David de Gea (Manchester United), Unai Simón (Athletic), Robert Sánchez (Brighton & Hove Albion)

Hậu vệ: José Gayà (Valencia), Jordi Alba (Barcelona), Pau Torres (Villarreal), Aymeric Laporte (Manchester City), Eric García (Manchester City), Diego Llorente (Leeds United), César Azpilicueta (Chelsea)

Tiền vệ: Thiago Alcántara (Liverpool), Sergio Busquets (Barcelona), Koke (Atlético), Marcos Llorente (Atlético), Dani Olmo (Leipzig), Rodri (Manchester City), Fabián Ruiz (Napoli), Pablo Sarabia (Paris), Ferran Torres (Manchester City), Adama Traoré (Wolves)

Tiền đạo: Álvaro Morata (Juventus), Gerard Moreno (Villarreal), Mikel Oyarzabal (Real Sociedad), Pedri (Barcelona)

Nói về việc chọn 24 cầu thủ thay vì 26, HLV Luis Enrique cho biết: "Chúng tôi không muốn lấy thêm bất cứ ai, vì muốn mọi người có cơ hội thi đấu. Và chúng tôi biết rằng chỉ có khoảng 18 hoặc 19 sẽ thực sự ra sân". 

Nhân tố bí ẩn:

Pedri: Tiền vệ trẻ người Tây Ban Nha có lối chơi giống như thần tượng của mình là Andres Iniesta. Anh sở hữu một đôi chân khéo léo với nền tảng kỹ thuật tuyệt vời. Bóng dưới chân của Pedri được xử lý một cách khéo léo và thanh thoát. Cầu thủ này có thể kiểm soát được trái bóng rất tốt. Ngoài ra anh còn là người biết tạo khoảng trống cho các đồng đội.

Ngôi sao đội bóng:

Sergio Busquets: anh là hình mẫu của trường phái “tiền vệ phòng ngự mềm mại”, là khuôn mẫu ở vị trí tiền vệ mỏ neo. Anh chơi bóng bằng một thứ bóng đá mang đậm tính nghệ thuật, bằng cảm quan vị trí tuyệt vời và một cái đầu vô cùng nhạy bén. Trong một trận đấu, mọi đường tấn công đều phải đi qua anh. Anh tung ra trung bình 90 đến 100 đường chuyền mỗi trận. Luis Enrique nói: “Tôi không dám thay Busquets ra, chỉ cần cậu ấy còn chạy được, tôi sẽ cầu xin cậu ấy tiếp tục đá” – vậy là đủ!

Thành tích tại các kỳ Euro:

Vô địch (3): 1964, 2008, 2012

Á quân (1): 1984

Tứ kết (2): 1996, 2000

Danh sách 26 cầu thủ chính thức:

TM: Łukasz Fabiański (West Ham), Łukasz Skorupski (Bologna), Wojciech Szczęsny (Juventus)

Hậu vệ: Jan Bednarek (Southampton), Bartosz Bereszyński (Sampdoria), Kamil Glik (Benevento), Michał Helik (Barnsley), Tomasz Kędziora (Dynamo Kyiv), Kamil Piątkowski (Raków Częstochowa), Tymoteusz Puchacz (Lech Poznań), Maciej Rybus (Lokomotiv Moskva)

Tiền vệ: Paweł Dawidowicz (Verona), Przemysław Frankowski (Chicago Fire), Kamil Jóźwiak (Derby), Mateusz Klich (Leeds), Kacper Kozłowski (Pogoń Szczecin), Grzegorz Krychowiak (Lokomotiv Moskva), Karol Linetty (Torino), Jakub Moder (Brighton), Przemysław Płacheta (Norwich), Piotr Zieliński (Napoli)

Tiền đạo: Dawid Kownacki (Fortuna Düsseldorf), Robert Lewandowski (Bayern), Arkadiusz Milik (Marseille), Karol Świderski (PAOK), Jakub Świerczok (Piast Gliwice)

Nhân tố bí ẩn:

Jakub Moder: sở hữu chiều cao lý tưởng với 1,9 m, tiền vệ 21 tuổi chỉ cần tăng thêm chút cơ bắp trước khi chính thức chơi bóng cho Brighton tại Premier League vào mùa tới. Chuyền bóng, điều phối bóng, tranh chấp giữa sân, ngoài ra, kỹ thuật và nhãn quan chiến thuật là yếu tố khiến NHM sẽ phải chú ý đến Jakub Moder tại Euro 2020 này.

Ngôi sao đội bóng:

Robert Lewandowski: chỉ có COVID-19 mới khiến chân sút của tuyển Ba Lan và Bayern Munich chưa thể giành danh hiệu Quả bóng Vàng. Và Robert chỉ sợ duy nhất cô vợ Anna, từng giành HCĐ cúp Karate thế giới! Với hiệu suất 66 bàn/118 trận đấu, sự hiện diện của anh đơn giản là bảo đảm cho cơ hội tuyển Ba Lan ghi bàn và giành chiến thắng trước đối thủ.

Thành tích tại các kỳ Euro:

Tứ kết (1): 2016

Danh sách 26 cầu thủ chính thức:

TM: Martin Dúbravka (Newcastle), Dušan Kuciak (Lechia Gdańsk), Marek Rodák (Fulham)

Hậu vệ: Dávid Hancko (Sparta Praha), Tomáš Hubočan (Omonoia), Martin Koscelník (Liberec), Peter Pekarík (Hertha Berlin), Ľubomír Šatka (Lech Poznań), Milan Škriniar (Inter Milan), Martin Valjent (Mallorca), Denis Vavro (Huesca)

Tiền vệ: László Bénes (Augsburg), Ondrej Duda (Köln), Ján Greguš (Minnesota), Marek Hamšík (IFK Göteborg), Lukáš Haraslín (Sassuolo), Jakub Hromada (Slavia Praha), Patrik Hrošovský (Genk), Juraj Kucka (Parma), Stanislav Lobotka (Napoli), Tomáš Suslov (Groningen), Vladimír Weiss (Slovan Bratislava)

Tiền đạo: Róbert Boženík (Feyenoord), Michal Ďuriš

Nhân tố bí ẩn:

Róbert Boženík: có trận ra mắt ĐTQG vào ngày 7/6/2019 trong trận giao hữu với Jordan. Boženík ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên vào lưới Hungary trong trận derby vòng loại căng thẳng vào ngày 9/9/2019. Tại Feynoord, anh trực tiếp được huấn luyện và giám sát bởi huyền thoại của CLB – Robin van Persie. Không ngạc nhiên khi phong cách chơi bóng của chân sút 21 tuổi mang nhiều nét tương đồng với RVP.

Ngôi sao đội bóng:

Milan Škriniar: trung bình 2 lần tắc bóng, 4 lần giải vây và 0.9 lần đánh chặn/ trận (theo thống kê của Opta), Milan còn là một chân chuyền đáng tin cậy của Inter và tuyển Slovakia trong những tình huống phản công. Trung bình 1 trận tại Serie A, anh thực hiện 68 lần chuyền bóng, với độ chính xác 92,3 %. Skriniar có thể chơi ở cả 2 bên trục phòng thủ và đóng góp rất lớn vào khâu build-up, đặc biệt là khi đối đầu với những đội thích phòng thủ sâu.

Thành tích tại các kỳ Euro:

Vòng 16 (1): 2016

Danh sách 26 cầu thủ chính thức:

TM: Karl-Johan Johnsson (København), Kristoffer Nordfeldt (Gençlerbirliği), Robin Olsen (Everton)

Hậu vệ: Ludwig Augustinsson (Werder Bremen), Pierre Bengtsson (Vejle), Marcus Danielson (Dalian Yifang), Andreas Granqvist (Helsingborg), Filip Helander (Rangers), Pontus Jansson (Brentford), Emil Krafth (Newcastle United), Victor Lindelöf (Manchester United), Mikael Lustig (AIK)

Tiền vệ: Jens-Lys Cajuste (Midtjylland), Viktor Claesson (Krasnodar), Albin Ekdal (Sampdoria), Emil Forsberg (Leipzig), Dejan Kulusevski (Juventus), Sebastian Larsson (AIK), Kristoffer Olsson (Krasnodar), Robin Quaison (Mainz), Ken Sema (Watford), Mattias Svanberg (Bologna), Gustav Svensson (Guangzhou)

Tiền đạo: Marcus Berg (Krasnodar), Alexander Isak (Real Sociedad), Jordan Larsson (Spartak Moskva)

Nhân tố bí ẩn:

Jordan Larsson: thành tích 12 bàn trong 23 trận cho Spartak Moscow khiến Dortmund rất quan tâm tới tiền đạo người Thụy Điển. Michael Zorc có thể tiếp cận với CLB Nga, một khi buộc phải bán Erling Haaland trong mùa hè này. Cái họ Larsson khiến Jordan phải chịu áp lực lớn, nhưng cũng khiến cả châu Âu hứng thú theo dõi những màn trình diễn của con trai huyền thoại bóng đá Thụy Điển – Henrik Larsson.

Ngôi sao đội bóng:

Dejan Kulusevski: 35 triệu euro (cộng 10 triệu tiền thưởng ở dạng treo), đó là số tiền Juve đầu tư vào Kulusevski, khi anh mới 19 tuổi. Kulusevski đá hiệu quả nhất khi chơi giữa hai tuyến tiền vệ và tiền đạo, với những quả chọc khe rất nhạy cảm. Kulusevski cũng đá tốt cả hai chân nên anh khó bị bắt bài hơn nhiều so với Bernardeschi hay Dybala, những người chủ yếu thiên về sử dụng chân trái tại Juventus.

Thành tích tại các kỳ Euro:

Hạng 3 (1): 1992

Tứ kết (1): 2004