Từ ngày 19/5/2024, Nghị định 37/2024/NĐ-CP chính thức có hiệu lực, sửa đổi, bổ sung nhiều nội dung quan trọng của Nghị định 26/2019/NĐ-CP, đánh dấu bước chuyển mạnh mẽ của Nhà nước trong quản lý, bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, khai thác quá mức và ô nhiễm môi trường đang đe dọa nghiêm trọng sự phong phú của hệ sinh thái biển, các quy định mới được xem là hành lang pháp lý chặt chẽ, hướng tới mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững nguồn lợi thủy sản.

Một trong những điểm nhấn lớn nhất của Nghị định 37 là quy định nghiêm cấm khai thác các loài thủy sản thuộc Nhóm I - nhóm nguy cấp, quý, hiếm có nguy cơ tuyệt chủng cao, trừ trường hợp phục vụ bảo tồn, nghiên cứu khoa học, tạo nguồn giống ban đầu hoặc thực hiện điều ước quốc tế. Với những loài thuộc Nhóm II, hoạt động khai thác chỉ được phép khi đáp ứng đầy đủ điều kiện kỹ thuật, giấy phép và phương án bảo vệ nguồn lợi. Các tổ chức, cá nhân nghiên cứu và sản xuất giống các loài thuộc hai nhóm này cũng phải thực hiện nghĩa vụ quan trọng: Thả ít nhất 0,1% số cá thể sản xuất hằng năm về môi trường tự nhiên. Dưới góc độ pháp lý, Luật sư Nguyễn Hữu Toại - Giám đốc Công ty Luật TNHH Hừng Đông – Đoàn luật sư thành phố Hà Nội nhìn nhận: Đây là cơ chế tái tạo nguồn lợi trực tiếp, góp phần khôi phục quần thể các loài thủy sản đang suy giảm.

Việt Nam là quốc gia biển với hệ sinh thái phong phú, nhiều khu vực có giá trị đa dạng sinh học cao. Các địa phương ven biển đã thấy rõ vai trò của khai thác thủy sản trong phát triển kinh tế biển. Ngư dân Đỗ Văn Kha ở tỉnh Quảng Ngãi cho rằng, để bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm theo Nghị định 37/2024, điều quan trọng nhất vẫn là ý thức của mỗi người khi ra khơi. Nếu vì lợi ích trước mắt mà bất chấp đánh bắt thì nguồn lợi thủy sản sẽ cạn kiệt rất nhanh và chính ngư dân sẽ là người hứng chịu hậu quả. Vì vậy, gìn giữ biển bằng cách khai thác có trách nhiệm không chỉ là tuân thủ pháp luật mà còn là cách giữ nghề cho mai sau.

Đối với những doanh nghiệp chế biến cá ngừ đã hiện cũng đã tuân thủ nghiêm những quy định tại Nghị định 37/2024, có cơ chế hoạt động theo chuỗi liên kết, giúp nâng cao giá trị sản phẩm nhưng đồng thời cũng tuân thủ yêu cầu chế biến từ nguồn nguyên liệu hợp pháp, có chứng nhận nguồn gốc khai thác. Việc này góp phần bảo vệ trữ lượng cá ngừ đại dương và các loài thủy, hải sản khác, bảo đảm sinh kế bền vững cho ngư dân.

Việc nhận biết, phát hiện và ghi nhật ký khi vô tình khai thác loài quý hiếm cũng là yêu cầu bắt buộc. Ngư dân phải thực hiện đúng hướng dẫn thả lại, cứu hộ hoặc bàn giao cho cơ quan chức năng. Những quy định này không chỉ nhằm bảo vệ các loài nguy cấp mà còn giúp giảm thiểu xung đột giữa khai thác và bảo tồn. Ngoài ra, quy định cụ thể cách xử lý tang vật vi phạm như: cá thể còn sống phải được thả hoặc cứu hộ; cá thể chết được bàn giao cho cơ quan nghiên cứu hoặc tiêu hủy theo quy định. Quy trình cứu hộ được chuẩn hóa chặt chẽ nhằm bảo đảm các loài quý hiếm được phục hồi sức khỏe và trả về môi trường tự nhiên đúng yêu cầu sinh thái. Điều này thể hiện rõ sự thay đổi trong tư duy quản lý từ “xử lý vi phạm” sang “bảo tồn giá trị sinh học”. Luật sư Nguyễn Hữu Toại cho rằng: Nghị định 37/2024/NĐ-CP thể hiện sự nỗ lực của Việt Nam trong việc bảo vệ đa dạng sinh học biển, phù hợp với các cam kết quốc tế như Công ước về buôn bán loài hoang dã (CITES) và mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc.

Khi Nhà nước tăng cường quản lý, các địa phương chủ động thực thi và ngư dân nâng cao ý thức, nguồn lợi biển sẽ được tái tạo ổn định, đảm bảo sinh kế cho hôm nay và cả thế hệ mai sau. Đây chính là hướng đi bền vững cho một ngành kinh tế biển giàu tiềm năng, đồng thời khẳng định trách nhiệm của Việt Nam đối với môi trường và hệ sinh thái đại dương đang ngày càng chịu nhiều áp lực./.