Hội thảo do Trường ĐH Mở Hà Nội đăng cai, phối hợp cùng VietTESOL, Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội và Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp. Sự kiện quy tụ các nhà nghiên cứu hàng đầu trong nước và quốc tế trong lĩnh vực nghiên cứu và giảng dạy tiếng Anh.
Chủ đề năm nhấn mạnh vai trò trung tâm của tiếng Anh trong kết nối con người, chia sẻ tri thức và thúc đẩy giao lưu học thuật, văn hoá trong bối cảnh toàn cầu hoá sâu rộng.
Phát biểu tại hội thảo, TS Nguyễn Minh Phương, Phó Hiệu trưởng Trường ĐH Mở Hà Nội nhấn mạnh, tại Trường Đại học Mở Hà Nội, đổi mới là nền tảng phát triển. Là đơn vị tiên phong trong giáo dục mở, linh hoạt và ứng dụng công nghệ, nhà trường không ngừng nâng cao chất lượng giảng dạy và đào tạo bằng tiếng Anh, hướng đến trang bị cho người học năng lực ngôn ngữ, kỹ năng số, tư duy sáng tạo và tầm nhìn toàn cầu – những phẩm chất thiết yếu trong kỷ nguyên chuyển đổi số và hội nhập quốc tế.
Mô hình giảng dạy tiếng Anh mới hình thành một cộng đồng học tập gắn kết
ISEE 2025 đã ghi nhận nhiều ý tưởng, kinh nghiệm đổi mới phương pháp nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy và nghiên cứu tiếng Anh.
Ở nhiều trường đại học tại châu Âu và Bắc Mỹ, mô hình trung tâm rèn luyện kỹ năng viết đã tồn tại hàng thập kỷ và chứng minh hiệu quả rõ rệt. Tuy nhiên, tại châu Á, đây vẫn là lĩnh vực mới mẻ, tài liệu nghiên cứu còn hạn chế.
Theo TS. John R. Baker, Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh, Trung tâm rèn luyện kỹ năng viết không đơn thuần là nơi “chữa bài” hay sửa lỗi ngữ pháp. Đó là một môi trường học tập sáng tạo, nơi người viết được khuyến khích phát triển tư duy phản biện, năng lực lập luận và ý thức học thuật. “Nhiệm vụ của chúng ta là tạo ra những người viết tốt hơn, chứ không chỉ là những bài viết tốt hơn”.
TS John R. Baker cho rằng, bên cạnh cải thiện kỹ năng viết và tư duy học thuật của sinh viên, trung tâm rèn luyện kỹ năng viết còn tạo cầu nối giữa sinh viên, giảng viên và nhà nghiên cứu, hình thành một cộng đồng học tập gắn kết. Ngoài ra còn đào tạo đội ngũ giảng viên, nhà nghiên cứu hay điều phối viên trung tâm trong tương lai.
Theo ông, Trung tâm cần được thiết kế như một không gian mở, khuyến khích tương tác và trao đổi học thuật, có thể kết hợp hình thức trực tiếp và trực tuyến nhằm mở rộng khả năng tiếp cận.
Về thách thức của trí tuệ nhân tạo (AI) trong việc quản lý và vận hành các trung tâm rèn luyện kỹ năng viết, TS John R. Baker cho rằng, AI không thể thay thế con người ở những khía cạnh cốt lõi như cảm xúc, sự đồng cảm, sáng tạo và trách nhiệm học thuật. Ông nhấn mạnh, thay vì e dè, cần chủ động học cách sử dụng AI có trách nhiệm khi vận hành trung tâm rèn luyện kỹ năng viết.
Áp dụng công nghệ vào giảng dạy tiếng Anh: cần đồng bộ
Tương tự, TS Maya Puspitasari – Đại học Mở Indonesia cho rằng có nhiều thách thức trong việc tích hợp công nghệ vào hoạt động đánh giá học tập. Bà Puspitasari nêu ví dụ từ thực tế triển khai Chương trình Kurikulum Merdeka (Tạm dịch: Chương trình giảng dạy tự do) của Indonesia.
Mục tiêu của chương trình là trao quyền tự chủ cho giáo viên và học sinh, tạo cơ hội học tập linh hoạt, thực tiễn và phát triển toàn diện. Chương trình khuyến khích việc áp dụng đánh giá dựa trên công nghệ, thay thế cho các kỳ thi truyền thống, nhằm hướng đến tư duy bậc cao (HOTS) và đánh giá quá trình học thay vì chỉ kết quả cuối cùng.
Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi, các giáo viên – đặc biệt là giáo viên tiếng Anh phản ánh “độ vênh” giữa kỳ vọng và thực tế. Một trong những tình huống được nêu ra để lại nhiều suy ngẫm. Cô giáo Susan chia sẻ: “Tôi yêu cầu học sinh quay video thuyết trình và tải lên YouTube. Nhưng phụ huynh nói: “Cô ơi, tôi không biết tải bài tập của con lên YouTube đâu”. Ở vùng nông thôn, có em thà không nộp bài còn hơn phải xuất hiện trên video vì ngại bị người khác nhìn thấy”.
Câu chuyện này không chỉ cho thấy hạn chế về kỹ năng số của phụ huynh và học sinh, mà còn phản ánh yếu tố văn hóa – tâm lý trong việc sử dụng công nghệ. Trong khi đó, một giáo viên khác, thầy Hakim, kể rằng dù đã thử nghiệm phần mềm thi trực tuyến có tính năng chống gian lận, học sinh vẫn luôn tìm được cách “vượt rào”. Cuối cùng, thầy và đồng nghiệp phải quay về hình thức thi giấy truyền thống – không phải vì lỗi công nghệ, mà vì công nghệ không thể thay thế hoàn toàn yếu tố con người.
Trong khi đó, việc đọc câu hỏi tiếng Anh dài trên màn hình nhỏ khiến nhiều học sinh chán nản. Từ thực tế đó, TS Maya Puspitasari cho rằng: để công nghệ phát huy tác dụng, cần có sự thay đổi đồng bộ từ nhận thức của giáo viên, học sinh, phụ huynh cho đến hệ thống quản lý giáo dục.
Một mô hình đánh giá học tập dựa trên công nghệ sẽ chỉ thành công khi xã hội thực sự hiểu và chấp nhận rằng học là một quá trình, không chỉ là kết quả cuối cùng. Khi ấy, công nghệ không còn là rào cản hay gánh nặng, mà trở thành công cụ hỗ trợ quá trình học tập diễn ra minh bạch, công bằng và nhân văn hơn.
Một nghiên cứu liên quan Word clouds (Tạm dịch: đám mây từ) của TS Nguyễn Thị Hồng Hà (Trường ĐH Mở Hà Nội) và đồng nghiệp nhận được sự quan tâm tại Hội thảo. Theo đó, Word clouds làm nổi bật từ vựng chính và tần suất sử dụng, công cụ này giúp người học tập trung vào thuật ngữ quan trọng, cải thiện đọc hiểu và tham gia tích cực hơn vào bài giảng.
Bằng phương pháp kết hợp như: quan sát lớp học, phỏng vấn giáo viên, khảo sát người học và thực nghiệm giảng dạy cho thấy kỹ thuật đám mây từ giúp tăng mức độ tương tác, hỗ trợ học từ vựng và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ. Công cụ này cũng giúp cải thiện không khí học tập, khả năng tập trung và sự tự tin của người học giúp tăng hiệu quả trong giảng dạy và học tập ngoại ngữ./.
