Từ ca IVF đầu tiên đến 200.000 trẻ em chào đời

Năm 1998, ca thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) đầu tiên tại Việt Nam được thực hiện thành công tại Bệnh viện Từ Dũ TP.HCM. Dù khởi đầu muộn hơn nhiều quốc gia, song chỉ trong vòng chưa đầy 30 năm, Việt Nam đã vươn lên nhóm đầu Đông Nam Á về số chu kỳ IVF, với tỷ lệ thành công ngang tầm Singapore, Úc hay Mỹ.

Theo ThS.BS Hồ Mạnh Tường – Trưởng Đơn vị Hỗ trợ sinh sản Bệnh viện Mỹ Đức, Tổng thư ký Hội Nội tiết sinh sản và Vô sinh TP.HCM – sự phát triển nhanh chóng có được nhờ nhiều yếu tố kết hợp:

“Bối cảnh xã hội – kinh tế thay đổi, sự đầu tư mạnh của các bệnh viện, cùng tố chất tỉ mỉ của bác sĩ Việt Nam là nền tảng. Ngoài ra, mạng lưới đào tạo và chuyển giao kỹ thuật đã giúp nhiều trung tâm nhanh chóng làm chủ công nghệ, tạo nên sự bứt phá toàn ngành”.

Hiện tại, mỗi năm có khoảng 50.000 chu kỳ IVF được thực hiện tại Việt Nam, và đã có hơn 200.000 trẻ em ra đời nhờ phương pháp này – một minh chứng sống động cho bước tiến vượt bậc của y học trong nước.

Việt Nam trên bản đồ học thuật toàn cầu

Việt Nam không chỉ phát triển về quy mô điều trị mà còn khẳng định vị thế bằng những công trình nghiên cứu được quốc tế công nhận.

Trong đó, nhiều nghiên cứu từ Bệnh viện Mỹ Đức – một trong những đơn vị tiên phong – đã được công bố trên các tạp chí y khoa hàng đầu thế giới, góp phần định hướng thực hành lâm sàng toàn cầu:

The Lancet (2018): nghiên cứu so sánh chuyển phôi tươi và phôi đông lạnh, tạo tiếng vang lớn vì đưa ra dữ liệu tham khảo có giá trị quốc tế.

Human Reproduction: loạt nghiên cứu về phác đồ chuẩn bị niêm mạc tử cung trong chuyển phôi đông lạnh, giúp điều chỉnh quy trình điều trị cho từng nhóm bệnh nhân.

Fertility and Sterility: công bố về hiệu quả thụ tinh trong ống nghiệm với phác đồ tối giản, hướng tới giảm chi phí mà vẫn duy trì tỷ lệ thành công cao.

BS Hồ Mạnh Tường nhấn mạnh: “Nếu xét về số lượng công bố khoa học trong lĩnh vực hỗ trợ sinh sản, Việt Nam hiện đứng đầu Đông Nam Á và chỉ sau Trung Quốc tại châu Á. Các chuyên gia Việt Nam thường xuyên được mời báo cáo tại các hội nghị y khoa quốc tế – đó là minh chứng rõ nét cho uy tín và tầm ảnh hưởng ngày càng lớn”.

CAPA IVM – dấu ấn Việt Nam được thế giới công nhận

Một trong những thành tựu nổi bật, được coi là “dấu ấn Việt Nam” trên bản đồ hỗ trợ sinh sản thế giới, chính là CAPA IVM – kỹ thuật nuôi trưởng thành trứng non cải tiến do Bệnh viện Mỹ Đức phát triển và ứng dụng thành công.

Phương pháp này đặc biệt ý nghĩa với bệnh nhân buồng trứng đa nang hoặc những phụ nữ không thể sử dụng phác đồ kích thích buồng trứng truyền thống.

“CAPA IVM giúp giảm tới 50% chi phí điều trị, gần như không phải tiêm thuốc, đồng thời hạn chế nguy cơ quá kích buồng trứng. Ý tưởng vốn đã có từ giới khoa học quốc tế, nhưng chỉ ở Việt Nam chúng tôi mới tìm ra cách áp dụng hiệu quả trong thực hành lâm sàng. Từ đó, kỹ thuật này được chuyển giao ngược trở lại cho nhiều quốc gia”, – BS Tường chia sẻ.

Không chỉ mang lại lợi ích trực tiếp cho bệnh nhân, CAPA IVM còn được kỳ vọng thay đổi toàn diện phương thức điều trị hiếm muộn toàn cầu, với xu hướng giảm bớt thuốc men, chi phí và cả tác động môi trường từ ngành công nghiệp sản xuất hormone.

Đáng chú ý là thành tựu của IVF Việt Nam không chỉ đến từ một vài đơn vị tiên phong, mà là kết quả của sự nỗ lực chung trong toàn ngành. Các trung tâm như Bệnh viện Từ Dũ (TP.HCM), Bệnh viện Phụ sản Trung ương, Bệnh viện Phụ sản Hà Nội cùng nhiều cơ sở khác đã đồng loạt đầu tư công nghệ, mở rộng dịch vụ và nâng cao chất lượng đào tạo nhân lực. Chính sự đồng bộ này tạo nên nền tảng vững chắc, đưa Việt Nam trở thành điểm sáng về hỗ trợ sinh sản trong khu vực.

Thách thức chính sách

Song song với thành tựu, vẫn còn những khoảng trống cần được lấp đầy. Một trong số đó là chính sách bảo hiểm y tế hiện chưa chi trả cho điều trị hiếm muộn, khiến nhiều cặp vợ chồng gặp khó khăn trong tiếp cận dịch vụ.

BS Hồ Mạnh Tường nhận định: “Đây là một bất cập lớn. Người đi khám sức khỏe định kỳ vẫn được bảo hiểm chi trả, trong khi các cặp vợ chồng hiếm muộn – vốn là nhóm yếu thế – lại phải tự lo toàn bộ chi phí. Nếu có cơ chế hỗ trợ hợp lý, cơ hội làm cha mẹ sẽ đến được với nhiều gia đình hơn, thay vì chỉ tập trung ở những đô thị lớn”.

Gần 30 năm trước, IVF ở Việt Nam chỉ là giấc mơ. Hôm nay, hàng chục nghìn gia đình đã biến giấc mơ đó thành hiện thực. Hành trình hỗ trợ sinh sản ở Việt Nam đã chứng minh một điều: chúng ta không chỉ bắt kịp, mà còn có thể định hình xu hướng toàn cầu. Và mỗi em bé ra đời từ những nỗ lực ấy không chỉ là niềm vui của một gia đình, mà còn là lời khẳng định: y học Việt Nam đủ bản lĩnh để đi xa và để lại dấu ấn riêng trên bản đồ thế giới./.