Luật Dân số đã được Quốc hội thông qua với tỷ lệ tán thành rất cao cho thấy Luật này đáp ứng yêu cầu thực tiễn, phù hợp với chủ trương, đường lối của Đảng, Nhà nước, đồng thời nhận được sự thống nhất cao của cơ quan lập pháp.
Việc thông qua Luật Dân số đánh dấu bước chuyển quan trọng khi công tác dân số được nâng từ Pháp lệnh Dân số năm 2003 lên một đạo luật có hiệu lực pháp lý cao hơn, đáp ứng bối cảnh phát triển mới của đất nước.
Luật tập trung điều chỉnh những nội dung cốt lõi của công tác dân số hiện nay. Luật Dân số đồng thời định hướng phát triển đa dạng các loại hình chăm sóc người cao tuổi tại nhà và cộng đồng. Đồng thời, nhấn mạnh việc xây dựng nguồn nhân lực chăm sóc người cao tuổi theo hai nhóm: chính thức và không chính thức, gắn với hỗ trợ đào tạo kỹ năng phù hợp.
Quá trình chuyển đổi dân số Việt Nam đang diễn ra có phần nhanh hơn so với các quốc gia khác. Số liệu thống kê cho thấy, Việt Nam đã chính thức bước vào giai đoạn già hóa dân số từ năm 2011 và dự kiến đến năm 2036 sẽ trở thành nước có dân số già. Hiện nay, hơn 13% dân số nước ta là người từ 60 tuổi trở lên và con số này có thể vượt 20% trong vòng chưa đầy 15 năm tới.
Tốc độ già hóa nhanh khiến Việt Nam chỉ có khoảng hơn hai thập kỷ để chuyển từ “xã hội đang già hóa” sang “xã hội già”. Hiện nay, nước ta có khoảng 17 triệu người cao tuổi, chiếm tỷ lệ đáng kể trong cơ cấu dân số và ngày càng tăng nhanh chóng, chúng ta đang phải đối mặt với các thách thức về kinh tế, an sinh xã hội.
Theo Tổ chức Y tế thế giới (WHO), thách thức lớn nhất là sự chênh lệch giữa tuổi thọ và số năm sống khỏe mạnh vì mỗi người Việt trung bình phải đối mặt với 10 năm sống chung với bệnh tật, do 95% người cao tuổi mắc các bệnh mãn tính và không lây truyền. Người cao tuổi phải đối diện với gánh nặng “bệnh tật kép” và thường mắc các bệnh mạn tính như mạch vành, tăng huyết áp, tiểu đường, thoái hóa khớp, ung thư...
Thực tế này đang tạo ra một áp lực khổng lồ lên hệ thống y tế công và tài chính gia đình. Khi các bệnh viện quá tải và chi phí chăm sóc tại nhà trở thành gánh nặng đã buộc nhiều người cao tuổi phải tìm đến các cơ sở chuyên chăm sóc cho người cao tuổi để đảm bảo chất lượng y tế. Tuy nhiên chi phí điều trị và chăm sóc tại các Trung tâm dưỡng lão hiện nay vẫn cao so với mặt bằng chung. Điều này đồng nghĩa với việc vẫn còn rất nhiều người cao tuổi đang sống nương tựa vào con cháu hoặc phải tự chăm sóc bản thân.
Ngay cả khi có điều kiện và chấp nhận chi phí đắt đỏ, người cao tuổi tiếp cận dịch vụ chăm sóc vẫn rất khó khăn do số lượng phòng hạn chế và không phải bệnh viện nào cũng có cơ sở chăm sóc dài hạn, khiến thách thức này càng trở nên trầm trọng hơn.
Sự thiếu vắng một hệ thống chăm sóc toàn diện đã đặt ra yêu cầu cấp thiết về mặt pháp lý. Việt Nam cần tập trung đưa ra những hình thức để phát triển nền kinh tế chăm sóc trong bối cảnh già hóa dân số nhanh, không chỉ để tạo việc làm mà còn đảm bảo mọi người, đặc biệt là người nghèo và người không có lương hưu, có thể tiếp cận được dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng với chi phí phải chăng.
Những nghiên cứu chuyên sâu về nhu cầu đặc biệt của người cao tuổi ở mọi lứa tuổi rất quan trọng để nắm bắt chính xác xu hướng, nhu cầu nhằm cung cấp các dịch vụ chu đáo, chất lượng cao hơn cho người cao tuổi, góp phần bảo đảm an sinh xã hội, thúc đẩy tăng trưởng bền vững và nâng cao vị thế quốc gia trong kỷ nguyên mới./.
