Phóng viên VOV2 phỏng vấn ông Vũ Xuân Việt, Quản lý Chương trình Cứu trợ khẩn cấp của Oxfam Việt Nam, tổ chức nhiều năm đồng hành cùng người dân trong các chương trình giảm nhẹ rủi ro thiên tai - về câu chuyện thích ứng ấy.

Phóng viên: Thưa ông, cụm từ “chưa từng có” xuất hiện dày đặc trong các bản tin về thiên tai. Ở góc nhìn của ông, điều gì cho thấy thời tiết đã thật sự vượt ra khỏi những quy luật cũ?

Ông Vũ Xuân Việt: Biến đổi khí hậu đang khiến thời tiết ở Việt Nam trở nên khắc nghiệt và khó lường hơn bao giờ hết. Trong 5 năm gần đây, nhiệt độ trung bình của cả nước tăng thêm khoảng 0,4 độ C so với giai đoạn 1995–2014. Riêng năm 2024, nhiệt độ trung bình cao hơn trung bình nhiều năm tới 1,1 độ C. Còn năm 2023, kỷ lục 44,2°C tại Tương Dương (Nghệ An) đã vượt xa mọi giới hạn trước đây. Mưa cực đoan cũng xuất hiện với tần suất dày đặc hơn – như đỉnh Bạch Mã ghi nhận tới 1.739,6mm chỉ trong 24 giờ, gấp rưỡi mức kỷ lục cũ của Việt Nam. Quy luật mùa bị phá vỡ, bão đổi hướng bất thường. Những con số đó nói lên rằng chúng ta đang bước vào một thời kỳ mà chỉ có sự chủ động thích ứng mới giúp con người tồn tại an toàn.

Phóng viên: Phó Thủ tướng Trần Hồng Hà gọi đợt mưa lũ vừa qua là “phép thử” để nhìn lại toàn bộ cách quản lý rủi ro thiên tai. Theo ông, “phép thử” ấy phản ánh rõ nhất điều gì?

Ông Vũ Xuân Việt: Việt Nam đã đạt được nhiều tiến bộ trong công tác phòng chống thiên tai – từ cảnh báo sớm đến phương châm “4 tại chỗ”. Tuy nhiên, những đợt mưa lũ cực đoan gần đây cho thấy sự thiếu đồng bộ và tầm nhìn dài hạn trong quy hoạch vẫn là điểm nghẽn lớn nhất. Ở các đô thị, hệ thống thoát nước đã cũ, không thể “chịu” được lượng mưa vượt chuẩn trong thời gian ngắn. Còn tại miền núi, việc cho phép xây dựng ở khu vực có nguy cơ sạt lở mà thiếu biện pháp bảo vệ khiến hậu quả thường rất nặng nề. Trận bão Yagi tháng 9/2024 là ví dụ rõ nhất – lũ quét và sạt lở tại 26 tỉnh miền Bắc khiến hơn 300 người thiệt mạng. Đó là cái giá phải trả khi quy hoạch vẫn dựa trên dữ liệu quá khứ mà chưa tính đến các kịch bản khí hậu cực đoan trong tương lai.

Phóng viên: Trong đợt mưa lũ cuối tháng 10, thành phố Huế là một trong những nơi chịu ảnh hưởng nặng nề nhất: hơn 30 xã phường bị ngập, có nơi nước dâng trên 2m. Tuy nhiên, thiệt hại lại thấp hơn nhiều so với các trận lũ lịch sử năm 1999 và 2020, nhờ người dân được cảnh báo sớm và chủ động ứng phó. Câu chuyện này cho thấy, khi có sự chuẩn bị tốt, hậu quả thiên tai có thể giảm rõ rệt. Theo ông, đâu là yếu tố giúp cộng đồng thực sự mạnh lên trong ứng phó thiên tai?

Ông Vũ Xuân Việt: Thành phố Huế là minh chứng rất thuyết phục. Đợt mưa lũ cuối tháng 10 vừa qua khiến 32 trong tổng số 40 xã, phường bị ngập, có nơi sâu hơn 2m. Nhưng thiệt hại lại thấp hơn hẳn so với các trận lũ lịch sử năm 1999 và 2020. Nguyên nhân nằm ở hai yếu tố: hệ thống cảnh báo sớm hoạt động hiệu quả và người dân đã thay đổi thái độ với thiên tai. Họ chủ động di dời phương tiện, bảo vệ tài sản, phối hợp cùng chính quyền từ khi mới có dự báo mưa lớn.

Điều này cho thấy, thích ứng không chỉ nằm ở những công trình chống lũ mà là ở kỹ năng, thông tin và sự phối hợp ngay từ cơ sở. Nhiều nơi khác như Hà Tĩnh, Nghệ An cũng đang làm rất tốt với mô hình “tổ xung kích cộng đồng”, “đội ứng phó nhanh” – họ chủ động sơ tán người dân khi mực nước mới bắt đầu dâng, không đợi đến lúc ngập đến hiên nhà mới di chuyển. Khi người dân hiểu rủi ro và được trang bị kỹ năng, họ không còn bị động “chờ cứu trợ”, mà trở thành lực lượng tuyến đầu thật sự.

Phóng viên: Từ thói quen “chống thiên tai” bằng công trình, làm sao chúng ta có thể chuyển sang tư duy “sống cùng thiên nhiên”?

Ông Vũ Xuân Việt: Tư duy “phòng chống” ăn sâu trong chúng ta từ truyền thống đắp đê trị thủy. Nó mang lại cảm giác an toàn, bởi công trình nhìn thấy ngay hiệu quả – đê cao hơn đỉnh lũ thì người dân yên tâm hơn. Nhưng những trận mưa lũ vượt chuẩn gần đây cho thấy, công trình nào cũng có giới hạn. Đã đến lúc chúng ta phải coi “sống chung với thiên tai” là một phần tất yếu của phát triển bền vững.

Thay vì chỉ đầu tư vào công trình bê tông, cần tích hợp quản lý rủi ro vào quy hoạch phát triển kinh tế – xã hội. Bản đồ ngập lụt, sạt lở, tai biến địa chất phải được cập nhật thường xuyên và dùng làm căn cứ pháp lý khi phê duyệt quy hoạch. Thực tế, nhiều địa phương có bản đồ nhưng lại không sử dụng, do đứt gãy giữa đơn vị kỹ thuật và cơ quan ra quyết định. Bên cạnh đó, cần ưu tiên các giải pháp dựa vào tự nhiên như phục hồi rừng đầu nguồn, bảo vệ rừng ngập mặn, xây dựng công trình xanh, hồ điều hòa trong đô thị. Và, quan trọng hơn hết là khuyến khích những mô hình sinh kế thuận thiên – như trồng cây chịu hạn, nuôi trồng thủy sản kết hợp – để người dân trở thành chủ thể của sự thích ứng, chứ không phải đối tượng được cứu trợ.

Phóng viên: Việt Nam đang xây dựng Chiến lược quốc gia về thích ứng với biến đổi khí hậu đến năm 2050. Theo ông, đâu là ưu tiên quan trọng nhất lúc này?

Ông Vũ Xuân Việt: Điều quan trọng nhất là lấy con người làm trung tâm. Công trình hay công nghệ chỉ phát huy hiệu quả khi con người có đủ kiến thức và năng lực để vận hành. Cần đầu tư vào giáo dục, đào tạo kỹ năng, trao quyền cho phụ nữ và nhóm dễ bị tổn thương, vì họ là những người chịu ảnh hưởng trực tiếp nhất. Cùng với đó là cơ chế phối hợp liên ngành, liên cấp thật sự thông suốt, minh bạch, dựa trên đánh giá rủi ro khoa học. Công nghệ – như hệ thống cảnh báo sớm hay tưới tiết kiệm nước – nên được lựa chọn phù hợp với điều kiện địa phương, tránh chạy theo công trình lớn mà quên mất giải pháp mềm. Khi con người được trang bị tốt, cơ chế vận hành trơn tru và công nghệ được sử dụng đúng chỗ, năng lực thích ứng sẽ bền vững và thực chất.

Phóng viên: Xin cảm ơn ông Vũ Xuân Việt.