Quyết định số 2371/QĐ-TTg phê duyệt đề án đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học giai đoạn 2025-2035 tầm nhìn 2045 vừa được ban hành, mở ra một lộ trình quan trọng nhằm nâng cao năng lực hội nhập quốc gia. Tuy nhiên, đằng sau chủ trương mang tính bước ngoặt này là hàng loạt băn khoăn: Làm thế nào để “công cụ” hội nhập không trở thành “rào cản” mới, và đâu là lời giải cho bài toán chênh lệch vùng miền và chất lượng đội ngũ?

Chủ trương bước ngoặt: Tiếng Anh “song hành”, không “thay thế”

Chủ trương này được cụ thể hóa từ Kết luận số 91-KL/TW của Bộ Chính trị, với mục tiêu nâng cao năng lực ngoại ngữ của học sinh, sinh viên trong bối cảnh toàn cầu hóa được xem là hành động tiếp theo tất yếu sau những thành tựu nhất định của đề án ngoại ngữ quốc gia giai đoạn trước.

Tại diễn đàn VOV2 ngày 7 tháng 11, Tiến sĩ Đỗ Tuấn Minh – Chủ tịch Hội đồng Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội khẳng định tính cần thiết của đề án. “Sau một giai đoạn triển khai đề án ngoại ngữ quốc gia đã thu được những thành tựu nhất định. Vậy hành động tiếp theo cần có chính là thực hiện đề án đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ 2 trong trường học”.

Tuy nhiên, các chuyên gia cũng lập tức vạch rõ ranh giới quan trọng. Đại biểu Quốc hội Hoàng Văn Cường nhấn mạnh điều cốt lõi: “Tiếng Anh phải được xem là ngôn ngữ thứ hai, song song với tiếng mẹ đẻ chứ không phải ngôn ngữ thay thế. Việc triển khai không thể thực hiện đồng loạt mà phải đi theo từng bước”.

Quan điểm "từng bước" này cũng chính là điểm mấu chốt để giải tỏa những lo ngại đang dấy lên từ phía phụ huynh và các nhà quản lý giáo dục cơ sở.

Nỗi lo từ thực tiễn: Áp lực “đồng bộ” và chênh lệch vùng miền

Ngay sau khi đề án được công bố, nhiều phụ huynh đã bày tỏ lo ngại về tính khả thi, đặc biệt là nguy cơ gia tăng áp lực học tập và sự thiệt thòi cho học sinh ở nông thôn, miền núi.

Chị Quỳnh, một phụ huynh tại Hà Nội, chia sẻ: “Tôi rất ủng hộ chủ trương, nhưng băn khoăn làm thế nào để đề án được triển khai thành công, tránh lãng phí. Trong giai đoạn đầu, nên chọn những môn học phù hợp để dạy bằng tiếng Anh, chứ không thể phổ cập đồng loạt”.

Mối quan tâm lớn nhất của chị Quỳnh nằm ở bài toán "đồng bộ" ba yếu tố: năng lực giáo viên, năng lực học sinh và cơ sở vật chất. “Giáo viên vừa phải thành thạo tiếng Anh, vừa vững chuyên môn sư phạm, không chỉ đơn thuần dịch nội dung từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Nếu các yếu tố này chưa chuẩn bị đồng bộ, đề án sẽ khó đạt mục tiêu thực chất,” chị lo ngại.

Nỗi lo này không chỉ của riêng phụ huynh thành phố mà còn là trăn trở lớn của các nhà quản lý và giáo viên ở địa phương. Cô Phương Thị Thu Trang, Phó Hiệu trưởng Trường THCS Nguyễn Du (Thái Nguyên), người đã tiên phong dạy song ngữ môn khoa học tự nhiên, nhìn nhận: Đây là định hướng đúng đắn dù gặp phải không ít khó khăn như sự khác biệt về điều kiện giữa nông thôn với thành thị, miền núi với miền xuôi.

Theo cô Trang, thành công của đề án đòi hỏi sự vào cuộc từ lãnh đạo nhà trường đến từng giáo viên, và tiên phong phải chính là thầy cô. “Không riêng bộ môn Tiếng Anh, giáo viên của tất cả các bộ môn đều phải tăng cường học hỏi, trao đổi chuyên môn,” cô Trang nói.

Góc nhìn từ địa bàn vùng cao càng cho thấy rõ thách thức khi thực hiện đề án này. Ông Bế Minh Đức, đại biểu Quốc hội tỉnh Cao Bằng, dù rất ủng hộ xu thế chung này để đảm bảo mục tiêu xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao đáp ứng yêu cầu hội nhập. Tuy nhiên căn cứ vào tình hình thực tế ở địa phương ông chỉ ra "nút thắt" lớn nhất: “Cái tôi quan tâm nhiều nhất là đội ngũ giáo viên tiếng Anh hiện nay, nhất là các địa bàn vùng sâu, vùng xa, biên giới. Ngay cả bây giờ vẫn còn đang thiếu. Đây là một bài toán đòi hỏi ngành giáo dục phải đẩy mạnh đào tạo nhân lực”.

Lộ trình thực thi: Tránh “phong trào”, bắt đầu từ đào tạo và “hệ sinh thái”

Khẳng định những băn khoăn trên là hoàn toàn có cơ sở, các chuyên gia cho rằng mấu chốt nằm ở một lộ trình thực thi khôn ngoan, tránh sa đà vào "phong trào".

TS. Đỗ Tuấn Minh cho rằng, việc chuyển từ "dạy môn tiếng Anh" sang "dạy các môn văn hóa bằng tiếng Anh" là một bước thay đổi rất lớn và khó khăn hơn nhiều. Do đó, ông nhấn mạnh: "Việc lựa chọn địa bàn, nhà trường đủ điều kiện để triển khai trước là hết sức cần thiết". Phải bắt đầu thí điểm từ những nơi có lợi thế về đội ngũ, cơ sở vật chất để rút kinh nghiệm rồi mới nhân rộng.

Thay vì chuyển toàn bộ nội dung sang tiếng Anh một cách đột ngột, TS. Minh đề xuất triển khai theo hướng lồng ghép – tích hợp. Ông cho rằng “Đây là vấn đề rất thời sự, nhưng cũng cần được tiếp cận một cách bình tĩnh và từng bước. Cách làm này vừa tạo môi trường sử dụng tiếng Anh tự nhiên, vừa giảm áp lực cho cả giáo viên lẫn học sinh.

Để giải quyết thách thức cốt lõi về nhân lực, cả TS. Đỗ Tuấn Minh và TS. Hoàng Ngọc Vinh (chuyên gia giáo dục-) đều nhấn mạnh vai trò của đào tạo. Giáo viên không chỉ cần thành thạo tiếng Anh mà còn phải nắm vững phương pháp giảng dạy chuyên ngành bằng ngoại ngữ như CLIL, EMI.

TS. Hoàng Ngọc Vinh bổ sung: “Thách thức lớn nhất hiện nay là trình độ giáo viên, đặc biệt ở các vùng sâu vùng xa, vùng khó; do đó cần đào tạo, bồi dưỡng, cập nhật năng lực giáo viên hiện tại, đồng thời chuẩn bị cho sinh viên sư phạm ra trường để đáp ứng nhu cầu lâu dài”.

Bên cạnh đó, ông cũng cảnh báo việc triển khai phải tránh hình thức dịch nguyên si bài giảng từ tiếng Việt sang tiếng Anh, mà cần tích hợp dần dần.

Cuối cùng, giải pháp không chỉ nằm trong lớp học. TS. Đỗ Tuấn Minh bày tỏ sự tâm đắc với đề xuất xây dựng "hệ sinh thái song ngữ" trong nhà trường—từ lãnh đạo, giáo viên đến học sinh". Nên đưa tiếng Anh vào các hoạt động bao gồm slide, tóm tắt bài học, thông báo song ngữ, bài luận, thuyết trình và ngoại khóa, nhằm hình thành văn hóa sử dụng tiếng Anh thường xuyên, tự nhiên, ông Minh gợi ý.

Không chỉ vậy, trong kỷ nguyên số với sự phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo TS. Hoàng Ngọc Vinh cho rằng “Việc ứng dụng công nghệ và tài nguyên số như AI, nền tảng trực tuyến, và kho học liệu sẽ là đòn bẩy quan trọng giúp bù đắp thiếu hụt giáo viên giỏi và thu hẹp khoảng cách vùng miền”.

Dù còn nhiều thách thức, chủ trương đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai cho thấy quyết tâm đổi mới nhằm nâng cao năng lực hội nhập của thế hệ trẻ. Thành công của đề án phụ thuộc vào lộ trình thận trọng, sự chuẩn bị đồng bộ về đội ngũ, cơ sở vật chất và hệ sinh thái học tập. Khi mỗi nhà trường, mỗi giáo viên và học sinh cùng sẵn sàng, tiếng Anh sẽ không chỉ là môn học, mà trở thành công cụ mở rộng cánh cửa tri thức và cơ hội cho tương lai./.