Đây là kết quả khảo sát quốc tế về Dạy và Học (TALIS) chu kì 2024 do Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) triển khai tại 55 quốc gia và vùng lãnh thổ.

Tại Việt Nam, cuộc khảo sát được thực hiện tại 202 cơ sở giáo dục thuộc 58 tỉnh, thành phố (trước khi sắp xếp đơn vị hành chính), 202 hiệu trưởng và 4.410 giáo viên. Toàn bộ quy trình được thực hiện trên máy tính theo tiêu chuẩn kĩ thuật, đảm bảo kết quả khách quan và tin cậy.

Kết quả TALIS 2024 cho thấy, giáo viên Việt Nam có tuổi trung bình 42 tuổi, thấp hơn mức trung bình của OECD là 45 tuổi; 70% là nữ và 91% có hợp đồng lâu dài.

Đáng chú ý, 97% giáo viên hài lòng với công việc của mình (so với OECD: 89%), và chỉ 3% giáo viên dưới 30 tuổi có ý định nghỉ việc trong 5 năm tới (OECD: 20%). 58% giáo viên hài lòng với mức lương hiện tại – cao hơn 19 điểm phần trăm so với trung bình OECD và tăng 6% so với năm 2018.

Một trong những điểm sáng đáng chú ý của TALIS 2024 là năng lực chuyển đổi số của giáo viên Việt Nam. Có tới 64% giáo viên đã sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong dạy học, đứng thứ 5 trong số các quốc gia và vùng lãnh thổ tham gia, cao hơn mức trung bình OECD (36%).

Tuy nhiên, 71% giáo viên cho biết trường học còn thiếu cơ sở hạ tầng và công cụ kĩ thuật số cần thiết để ứng dụng AI, cao hơn đáng kể so với mức trung bình OECD (37%).

Trong số những giáo viên chưa sử dụng AI trong giảng dạy, 60% cho rằng họ chưa có đủ kiến thức và kĩ năng để ứng dụng công nghệ này (OECD: 75%). Điều đó phản ánh nhu cầu cấp thiết về đào tạo, bồi dưỡng năng lực số cho đội ngũ giáo viên trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ.

54% giáo viên chịu áp lực về thành tích học sinh, đổi mới chương trình

Theo kết quả khảo sát, 95% giáo viên Việt Nam nhận thấy các hoạt động bồi dưỡng chuyên môn có tác động tích cực đến giảng dạy (OECD: 55%). 96% giáo viên sư phạm đánh giá chương trình đào tạo ban đầu của họ có chất lượng cao (OECD: 75%).

Mức độ hợp tác chuyên môn cũng tăng đáng kể: 69% giáo viên tham gia dạy học nhóm (tăng mạnh so với 2018), và 98% tin tưởng đồng nghiệp và hiệu trưởng của mình. Đặc biệt, 97% giáo viên “đồng ý” hoặc “hoàn toàn đồng ý” rằng hiệu trưởng có mối quan hệ chuyên môn tốt với nhân viên (OECD: 86%).

Cũng theo kết quả khảo sát, chỉ 4% giáo viên dạy trong các trường có trên 10% học sinh có nhu cầu đặc biệt, song phần lớn giáo viên cho biết họ tự tin điều chỉnh bài học để phù hợp với học sinh. Ở khía cạnh phúc lợi, các chính sách hỗ trợ và môi trường làm việc đang được chú trọng, góp phần nâng cao sự gắn bó với nghề.

Mức độ căng thẳng nghề nghiệp của giáo viên Việt Nam ở mức thấp: chỉ 4% cho biết “rất căng thẳng” trong công việc, dù 54% thừa nhận chịu áp lực về thành tích học sinh và thay đổi chương trình.

Bộ GD-ĐT cho biết sẽ sử dụng, phân tích kết quả TALIS 2024 để xây dựng các chính sách phát triển nghề nghiệp liên tục cho giáo viên, trong đó tập trung vào nâng cao năng lực số, tăng quyền tự chủ học thuật, cải thiện phúc lợi và điều kiện làm việc, góp phần hướng tới một hệ thống giáo dục bền vững, lấy người học làm trung tâm.

Trong đó, Bộ hướng đến phát triển năng lực số và ứng dụng AI cho giáo viên, ban hành chuẩn năng lực số của giáo viên Việt Nam, đầu tư hạ tầng công nghệ và tổ chức các chương trình bồi dưỡng linh hoạt, ngắn hạn về công nghệ giáo dục và an toàn dữ liệu.

Cùng với đó là cải thiện điều kiện làm việc và phúc lợi nghề nghiệp cho giáo viên, đổi mới chính sách tiền lương theo năng lực, giảm gánh nặng hành chính, tăng thời gian cho hoạt động chuyên môn; hỗ trợ tinh thần và nhà ở cho giáo viên trẻ, nhất là ở vùng nông thôn.

Đồng thời, quản lý hiệu quả quá trình đổi mới giáo dục, thiết kế lộ trình cải cách có đánh giá tác động, tránh thay đổi dồn dập; tham vấn giáo viên trước khi ban hành chính sách mới; xây dựng hệ thống dữ liệu giáo dục thống nhất phục vụ giám sát và phản hồi từ cơ sở.