Trong nhiều năm qua, y học hiện đại đã đạt những bước tiến quan trọng trong cấp cứu và điều trị đột quỵ. Nhờ can thiệp kịp thời, ngày càng nhiều bệnh nhân vượt qua được giai đoạn nguy kịch. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, điều đáng lo ngại là không ít trường hợp “sống sót” nhưng phải chấp nhận cuộc sống phụ thuộc, tàn phế, chỉ vì quá trình phục hồi chức năng không được thực hiện đầy đủ và liên tục.
Thực tế lâm sàng cho thấy, đột quỵ không kết thúc khi bệnh nhân qua cơn nguy hiểm. Ngược lại, sau cấp cứu mới là giai đoạn quyết định người bệnh có thể phục hồi đến đâu, sống độc lập hay lệ thuộc lâu dài.
Bà T. 68 tuổi, ở Đông Anh, Hà Nội, bị đột quỵ hơn một tháng trước. Do chủ quan với các triệu chứng ban đầu như đau đầu, mệt mỏi, bà nhập viện muộn và bỏ lỡ “giờ vàng” cấp cứu. Khi vào viện, bà liệt nửa người phải, méo miệng, gần như mất hoàn toàn khả năng tự chăm sóc.
Sau điều trị giai đoạn cấp, bà được chuyển sang khoa phục hồi chức năng và bắt đầu tập luyện sớm, từ vận động trên giường, tập đứng cho đến những bước đi đầu tiên. Quá trình phục hồi diễn ra chậm rãi, nhưng nhờ tập đúng và kiên trì, bà dần bỏ được các dụng cụ hỗ trợ, tự đi lại và tiếp tục duy trì luyện tập khi trở về nhà.
Một bệnh nhân khác là ông S. ở Hải Phòng, từng hai lần bị đột quỵ. Lần đầu để lại nhiều di chứng, buộc ông sớm nhận ra vai trò sống còn của phục hồi chức năng. Sau mỗi đợt điều trị, ông dành nhiều tháng tập vận động tay yếu, tập thăng bằng, đi bộ, đạp xe và kiểm soát chặt các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, đái tháo đường. Theo ông, chỉ cần gián đoạn tập luyện, khả năng vận động có thể suy giảm rõ rệt.
Từ thực tế này cho thấy vượt qua giai đoạn cấp cứu mới chỉ là điều kiện cần; phục hồi chức năng mới là điều kiện đủ để người bệnh trở lại cuộc sống có chất lượng.
Theo bác sĩ Nguyễn Thị Ninh Thùy, Khoa Phục hồi chức năng, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108, một trong những vấn đề lớn hiện nay là tư duy điều trị vẫn thiên về cứu sống, trong khi phục hồi chưa được đặt ở vị trí trung tâm.
“Trong nhiều trường hợp, qua được cơn nguy kịch đã được coi là thành công. Nhưng nếu thiếu phục hồi chức năng liên tục, người bệnh chỉ dừng lại ở mức sống sót, chứ không thực sự hồi phục”.
Về mặt chuyên môn, đột quỵ không chỉ gây tổn thương tế bào não mà còn làm gián đoạn các đường dẫn truyền thần kinh. Hậu quả là liệt vận động, rối loạn ngôn ngữ, nuốt, suy giảm nhận thức và cảm xúc. Phục hồi chức năng không làm tế bào não đã chết sống lại, nhưng giúp não bộ tái tổ chức, hình thành các đường dẫn truyền mới để bù trừ cho phần chức năng đã mất.
Khả năng tái tổ chức này mạnh nhất trong 3 tháng đầu sau đột quỵ, giảm dần theo thời gian. Nếu không tập sớm và đúng cách, não sẽ hình thành các kiểu vận động bù trừ sai, như gồng cứng, lệch trục cơ thể, kéo lê chân. Khi những kiểu vận động sai này đã “cố định”, việc sửa chữa về sau rất khó khăn và hiệu quả hạn chế.
Không chỉ ảnh hưởng đến khả năng hồi phục, việc trì hoãn phục hồi chức năng còn dẫn tới nhiều biến chứng thứ phát nguy hiểm như teo cơ, cứng khớp, co rút gân, viêm phổi do ứ đọng đờm, loét tì đè hoặc huyết khối tĩnh mạch sâu. Những biến chứng này có thể khiến tình trạng người bệnh nặng lên, thậm chí làm mất đi phần chức năng lẽ ra có thể hồi phục.
Theo bác sĩ Nguyễn Thị Ninh Thùy, nguyên nhân khiến phục hồi chức năng bị bỏ ngỏ không xuất phát từ một phía, mà là hệ quả của nhiều yếu tố . Trong đó, thiếu thông tin đúng và đầy đủ ngay từ đầu là yếu tố cốt lõi. Nhiều bệnh nhân xuất viện mà không được giải thích rõ phải tập gì, tập bao lâu, và điều gì sẽ xảy ra nếu không tập.
Bên cạnh đó là lỗ hổng mang tính hệ thống: thiếu nhân lực phục hồi chức năng, bệnh viện quá tải, chưa có quy trình chuyển tiếp bắt buộc từ điều trị cấp sang phục hồi, thiếu theo dõi sau xuất viện. Khi không có người hướng dẫn và đồng hành, người bệnh dễ rơi vào trạng thái bị “bỏ rơi” sau khi qua cơn nguy hiểm.
Từ sự thiếu thông tin và hỗ trợ đó, hình thành tâm lý phổ biến trong cộng đồng: “thoát chết là may mắn” hoặc “về nhà nghỉ ngơi cho khỏe rồi tính tiếp”. Trong khi thực tế, theo các bác sĩ, nghỉ ngơi kéo dài sau đột quỵ đồng nghĩa với mất chức năng.
Bác sĩ Thùy nhấn mạnh: phục hồi chức năng là một phần không thể tách rời của điều trị đột quỵ, không phải lựa chọn bổ sung. Đó là quá trình toàn diện, bao gồm phục hồi vận động, ngôn ngữ, nuốt, nhận thức và sinh hoạt hằng ngày, được cá thể hóa cho từng bệnh nhân và cần duy trì lâu dài.
“Cấp cứu giúp người bệnh sống sót. Nhưng chính phục hồi chức năng mới quyết định họ sẽ sống như thế nào sau đó – tự lập hay phụ thuộc, trở lại xã hội hay sống trong giới hạn của di chứng”.
Trong bối cảnh đột quỵ ngày càng trẻ hóa, các chuyên gia cho rằng việc lấp đầy khoảng trống giữa cứu sống và hồi phục là yêu cầu cấp thiết. Phục hồi chức năng cần được nhìn nhận như một trục điều trị song hành, bắt đầu ngay khi bệnh nhân ổn định y khoa và tiếp tục xuyên suốt sau khi ra viện.
“Cấp cứu đột quỵ giữ lại sự sống, nhưng chính sự đứt đoạn trong theo dõi và tổ chức phục hồi chức năng đã khiến nhiều người bệnh bị ‘bỏ quên’ sau cơn nguy kịch – khoảng trống lớn nhất trong chăm sóc đột quỵ hiện nay” - bác sỹ Nguyễn Thị Ninh Thùy nhấn mạnh.
