Chiến lược phát triển các ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 xác định: Du lịch văn hóa là ngành quan trọng trong phát triển công nghiệp văn hóa. Với tiềm năng phong phú, việc khai thác văn hóa trở thành sản phẩm du lịch hấp dẫn là nguồn lực quan trọng để phát triển du lịch nước ta. Trên thực tế, du lịch chính là phương thức, là con đường mà nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam đang đầu tư, khai thác phát huy sức mạnh mềm của văn hóa và kiến tạo cho sự phát triển của các ngành công nghiệp văn hóa khác.
Theo ông Vũ Văn Tuyên, TGĐ Công ty lữ hành Travelogy, trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, phát triển các ngành công nghiệp văn hóa có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với việc nâng cao năng lực cạnh tranh và vị thế của du lịch Việt Nam. Văn hóa không chỉ là nền tảng bản sắc của dân tộc, mà còn là nguồn tài nguyên mềm, bền vững, góp phần tạo nên sự khác biệt cho điểm đến Việt Nam trên bản đồ du lịch thế giới. Thông qua công nghiệp văn hóa, các giá trị di sản, nghệ thuật, ẩm thực và lối sống được tổ chức, sáng tạo và chuyển hóa thành những sản phẩm du lịch có giá trị gia tăng cao, đáp ứng tốt hơn nhu cầu trải nghiệm ngày càng sâu và tinh tế của du khách quốc tế. Đồng thời, việc phát triển du lịch gắn với công nghiệp văn hóa còn góp phần thúc đẩy bảo tồn di sản, lan tỏa giá trị văn hóa Việt Nam ra thế giới, tạo sinh kế bền vững cho cộng đồng địa phương và đóng góp tích cực cho phát triển kinh tế - xã hội.
Cũng theo ông Vũ Văn Tuyên, không thể phủ nhận những dấu ấn phát triển của một số thị trường sản phẩm và dịch vụ công nghiệp văn hóa. Tuy nhiên, cũng cần thừa nhận một thực tế là các sản phẩm công nghiệp văn hóa của chúng ta còn chưa đa dạng, kém hấp dẫn, thiếu tính độc đáo, chưa khai thác tối ưu đặc sắc văn hóa bản địa, khó định hình thương hiệu quốc gia nên sức cạnh tranh không cao, gặp nhiều trở ngại khi tiếp cận các thị trường quốc tế.
"Nguyên nhân sâu xa, theo tôi, nằm ở việc chưa khai thác đầy đủ chiều sâu của văn hóa bản địa và chưa chuyển hóa được những giá trị cốt lõi đó thành các sản phẩm có ngôn ngữ sáng tạo hiện đại, phù hợp với thị hiếu và chuẩn mực của thị trường toàn cầu. Không ít sản phẩm vẫn mang tính trình diễn, mô phỏng hoặc sao chép lẫn nhau, thiếu câu chuyện thương hiệu rõ ràng và chưa tạo được dấu ấn khác biệt để người tiêu dùng quốc tế dễ nhận diện và ghi nhớ. Bên cạnh đó, quá trình phát triển công nghiệp văn hóa ở nước ta hiện vẫn còn phân tán, thiếu sự kết nối hiệu quả giữa sáng tạo – sản xuất – phân phối – quảng bá. Điều này khiến việc xây dựng thương hiệu quốc gia cho các sản phẩm công nghiệp văn hóa, trong đó có du lịch văn hóa, chưa thực sự rõ nét và chưa tạo được sức lan tỏa mạnh mẽ ra thị trường quốc tế".
Bên cạnh đó, vướng mắc lớn nhất hiện nay không nằm ở việc thiếu tài nguyên mà ở khâu nhận diện và lựa chọn giá trị cốt lõi. Chúng ta đang có rất nhiều "giá trị", nhưng chưa xác định rõ đâu là giá trị tiêu biểu nhất, khác biệt nhất, có khả năng kể câu chuyện dài hơi và đủ sức cạnh tranh quốc tế. Khi chưa xác định được lõi văn hóa, sản phẩm dễ rơi vào tình trạng dàn trải, mỗi thứ một ít, khó nâng tầm thành thương hiệu mạnh.
Để xác định được giá trị cốt lõi, cần bắt đầu từ việc trả lời ba câu hỏi: Giá trị nào là độc đáo nhất của địa phương hoặc quốc gia? Giá trị đó có thể chuyển hóa thành trải nghiệm gì cho du khách? Và trải nghiệm ấy có thể lặp lại, mở rộng và phát triển bền vững hay không? Việc này đòi hỏi sự vào cuộc đồng thời của giới nghiên cứu văn hóa, các chuyên gia du lịch, doanh nghiệp và chính cộng đồng – những người đang nắm giữ và thực hành di sản. Khi giá trị cốt lõi đã được xác định, du lịch sẽ trở thành một công cụ rất hiệu quả để bảo tồn và lan tỏa di sản. Bảo tồn không chỉ là giữ nguyên, mà là tạo điều kiện để di sản tiếp tục được thực hành, được kể lại, được sống trong đời sống đương đại thông qua các sản phẩm du lịch có chất lượng.
Để du lịch văn hóa trở thành ngành công nghiệp văn hóa, vấn đề mấu chốt là phải tìm cách tạo ra được những sản phẩm văn hóa "chạm" tới cảm xúc của du khách. Muốn thế, phải tăng cường hàm lượng sáng tạo trong xây dựng sản phẩm du lịch, mang đến những trải nghiệm độc đáo, ấn tượng. Tuy nhiên, sản phẩm không thể chỉ dừng lại ở việc "giới thiệu" hay "trình diễn" mà cần chạm được tới cảm xúc của du khách. Cảm xúc chính là yếu tố khiến du khách nhớ, kể lại câu chuyện và sẵn sàng quay trở lại.
"Muốn làm được điều đó, hàm lượng sáng tạo trong sản phẩm du lịch văn hóa là yếu tố then chốt. Sáng tạo ở đây không phải là làm mới một cách tùy tiện, mà là kể lại những giá trị truyền thống bằng ngôn ngữ hiện đại, phù hợp với thị hiếu và cách tiếp nhận của du khách hôm nay. Đó có thể là cách tổ chức không gian trải nghiệm, cách kể chuyện, kết hợp nghệ thuật biểu diễn, công nghệ, ánh sáng, âm nhạc hay những tương tác trực tiếp giữa du khách với cộng đồng bản địa. Tôi cho rằng, chính sự kết hợp hài hòa giữa di sản, sáng tạo và trải nghiệm cảm xúc sẽ là chìa khóa để du lịch văn hóa Việt Nam nâng tầm thành ngành công nghiệp văn hóa có sức cạnh tranh, vừa bảo tồn được giá trị truyền thống, vừa đáp ứng được yêu cầu của thị trường hiện đại", ông Vũ Văn Tuyên khẳng định.
Di sản văn hóa là tài sản quý báu của quốc gia, cần được bảo tồn, phát huy, giới thiệu, lan tỏa. Xây dựng thương hiệu du lịch văn hóa trên cơ sở phát huy các giá trị văn hóa, di sản là một hướng đi quan trọng để phát triển bền vững.
