Danh sách 26 cầu thủ chính thức:

TM: Dean Henderson (Manchester United), Sam Johnstone (West Bromwich Albion), Jordan Pickford (Everton)

Hậu vệ: Trent Alexander-Arnold (Liverpool), Ben Chilwell (Chelsea), Conor Coady (Wolves), Reece James (Chelsea), Harry Maguire (Manchester United), Tyrone Mings (Aston Villa), Luke Shaw (Manchester United), John Stones (Manchester City), Kieran Trippier (Atlético), Kyle Walker (Manchester City)

Tiền vệ: Jude Bellingham (Dortmund), Phil Foden (Manchester City), Jack Grealish (Aston Villa), Jordan Henderson (Liverpool), Mason Mount (Chelsea), Kalvin Phillips (Leeds United), Declan Rice (West Ham), Bukayo Saka (Arsenal), Jadon Sancho (Dortmund)

Tiền đạo: Dominic Calvert-Lewin (Everton), Harry Kane (Tottenham), Marcus Rashford (Manchester United), Raheem Sterling (Manchester City)

Nhân tố bí ẩn:

Jude Bellingham: Ở tuổi 17 và 338 ngày, Bellingham là cầu thủ trẻ nhất có tên trong danh sách xuất phát trong một trận đấu của Tam sư, sau thành tích của Wayne Rooney vào tháng 9 năm 2003. Cầu thủ 17 tuổi được so sánh với “Steven Gerrard mới”, anh có khả năng hỗ trợ tấn công và phòng thủ đều tốt. Bellingham được đánh giá là tương lai của bóng đá Anh.

Ngôi sao đội bóng:

Jadon Sancho: nổi tiếng với tốc độ và kỹ thuật, Sancho có thể tạo ra những pha bứt tốc đầy bất ngờ và xử lý đầy kỹ thuật để qua mặt hàng phòng ngự đối thủ, bằng khả năng rê dắt bóng và chạy chỗ tốt. Ole Solskjaer “chết mệt” Sancho vì khả năng kiến tạo cho đồng đội, thoát pressing tốt và có thể công thủ nhịp nhàng. Tuy nhiên, Sancho vẫn còn một số nhược điểm nhỏ về khả năng dứt điểm.

Thành tích tại các kỳ Euro:

Hạng ba (1): 1968

Bán kết (1): 1996

Danh sách 26 cầu thủ chính thức:

TM: Dominik Livaković (Dinamo Zagreb), Lovre Kalinić (Hajduk Split), Simon Sluga (Luton)

Hậu vệ: Borna Barišić (Rangers), Domagoj Bradarić (LOSC Lille), Duje Ćaleta-Car (Marseille), Joško Gvardiol (Leipzig), Josip Juranović (Legia Warszawa), Dejan Lovren (Zenit), Mile Škorić (Osijek), Domagoj Vida (Beşiktaş), Šime Vrsaljko (Atlético Madrid)

Tiền vệ: Mateo Kovačić (Chelsea), Luka Modrić (Real Madrid), Marcelo Brozović (Inter Milan), Milan Badelj (Genoa), Nikola Vlašić (CSKA Moskva), Mario Pašalić (Atalanta), Ivan Perišić (Inter Milan), Mislav Oršić (Dinamo Zagreb), Luka Ivanušec (Dinamo Zagreb)

Tiền đạo: Josip Brekalo (Wolfsburg), Ante Budimir (Osasuna), Andrej Kramarić (Hoffenheim), Bruno Petković (Dinamo Zagreb), Ante Rebić (AC Milan)

Nhân tố bí ẩn:

Josip Brekalo: niềm yêu thích nhất của anh là lừa bóng qua đối thủ và thực hiện những cú tạt bóng, những quả cắt bóng từ phía trong. Brekalo có thể chơi tốt ở vị trí tiền vệ cánh, trung tâm và… tiền đạo. Anh cũng chuyên thực hiện những cú sút xa và đá phạt trực tiếp chất lượng cho Wolfsburg và tuyển Croatia. Điểm mạnh trong lối chơi là tốc độ, sự linh hoạt của đôi chân. Khi chơi ở vị trí trung lộ, anh có thể nhận bóng từ vị trí trung tâm, chơi lùi, tạt ngang hoặc tự sút.

Ngôi sao đội bóng:

Luka Modric: là người truyền cảm hứng cho chiến dịch thần kỳ của tuyển Croatia tại World Cup 2018. Trong 10 năm trở lại đây, cái tên Luka Modric là sự bảo chứng cho những màn trình diễn đậm chất kỹ thuật, tinh tế và thành công, cả ở cấp CLB và ĐTQG.

Thành tích tại các kỳ Euro:

Tứ kết (2): 1996, 2008

Danh sách 26 cầu thủ chính thức:

TM: Aleš Mandous (Olomouc), Jiří Pavlenka (Werder Bremen), Tomáš Vaclík (Sevilla)

Hậu vệ: Jan Bořil (Slavia Praha), Jakub Brabec (Viktoria Plzeň), Ondřej Čelůstka (Sparta Praha), Vladimír Coufal (West Ham), Pavel Kadeřábek (Hoffenheim), Tomáš Kalas (Bristol City), Tomáš Holeš (Slavia Praha), Aleš Matějů (Brescia), David Zima (Slavia Praha)

Tiền vệ: Antonín Barák (Verona), Vladimír Darida (Hertha Berlin), Jakub Jankto (Sampdoria), Alex Král (Spartak Moskva), Lukáš Masopust (Slavia Praha), Jakub Pešek (Sparta Praha), Michal Sadílek (Liberec), Petr Ševčík (Slavia Praha), Tomáš Souček (West Ham)

Tiền đạo: Adam Hložek (Sparta Praha), Michael Krmenčík (PAOK), Tomáš Pekhart (Legia), Patrik Schick (Leverkusen), Matěj Vydra (Burnley)

Nhân tố bí ẩn:

Adam Hložek: chủ yếu thi đấu trong vai trò cầu thủ chạy cánh, đóng góp 5 bàn thắng, 8 pha kiến tạo sau 27 trận đấu cho Sparta Prague ở mùa 2020/21. Bên cạnh sở trường chơi ở hành lang hai cánh, Hlozek còn chơi tốt trong vai trò một tiền đạo thứ hai với khả năng không chiến ấn tượng, nhờ chiều cao 1m88. Luôn nắm bắt tốt những cơ hội được vào sân để tỏa sáng, việc được ra sân và thi đấu thành công tại Euro 2020 sẽ là màn “chào hàng” tuyệt vời cho anh, trước các “head hunter” hàng đầu châu Âu.

Ngôi sao đội bóng:

Tomáš Souček: được xem là nhân tố quan trọng giúp West Ham bay cao trong mùa vừa qua. Năm ngoái, Tomas Soucek dẫn đầu cả Premier League với quãng đường tổng cộng là 73,89km và trung bình mỗi 90 phút là 12,31km. Tiền vệ 25 tuổi chạy nhiều đến mức HLV David Moyes phải nhận xét rằng trong một trận đấu, anh chạy nhiều hơn bất cứ cầu thủ West Ham nào trong suốt 6 năm qua. Với chiều cao 1m92, Soucek cũng là một trong những cầu thủ không chiến giỏi nhất của West Ham và CH Séc.

Thành tích tại các kỳ Euro:

Á quân (1): 1996

Hạng 3 (1): 2004

Danh sách 26 cầu thủ chính thức:

TM: Craig Gordon (Hearts), David Marshall (Derby), Jon McLaughlin (Rangers)

Hậu vệ: Liam Cooper (Leeds), Declan Gallagher (Motherwell), Grant Hanley (Norwich), Jack Hendry (Celtic), Scott McKenna (Nottingham Forest), Stephen O'Donnell (Motherwell), Nathan Patterson (Rangers), Andy Robertson (Liverpool), Greg Taylor (Celtic), Kieran Tierney (Arsenal)

Tiền vệ: Stuart Armstrong (Southampton), Ryan Christie (Celtic), John Fleck (Sheffield United), James Forrest (Celtic), Ryan Fraser (Newcastle United), Billy Gilmour (Chelsea), John McGinn (Aston Villa), Callum McGregor (Celtic), Scott McTominay (Manchester United), David Turnbull (Celtic)

Tiền đạo: Ché Adams (Southampton), Lyndon Dykes (QPR), Kevin Nisbet (Hibernian)

Nhân tố bí ẩn:

Billy Gilmour: chỉ mới được đôn lên đội 1 cho Chelsea từ tháng 9/2019 và trận đại chiến với Liverpool ở vòng 5 FA Cup là lần đầu tiên Gilmour có tên trong đội hình xuất phát của The Blues. Billy Gilmour gây ấn tượng với khả năng thu hồi bóng tốt, luân chuyển bóng nhanh, liên kết lối chơi hoàn hảo, kết nối tốt giữa hàng thủ, tuyến tiền vệ và hàng công.

Ngôi sao đội bóng:

Kieran Tierney: Sở trường của Tierney là những pha đột phá xuống sát đáy biên rồi trả ngược vào phía trong cho các đồng đội dứt điểm. Mùa vừa rồi, trung bình cứ 5 trận Tierney lại có một pha kiến tạo. Tierney rất mạnh trong những tình huống một đối một, nhờ tốc độ và khả năng xoay xở tốt. Anh có thể chơi được ở hầu hết mọi vị trí trong hàng thủ. Ngoài vị trí hậu vệ trái, anh còn đá được ở vị trí hậu vệ phải (ở Scotland, khi có Robertson), wingback, và cả trung vệ lệch trái trong sơ đồ 3 trung vệ.

Thành tích tại các kỳ Euro:

Vòng bảng (2): 1992, 1996